Có 2 kết quả:

釣鉤兒 diào gōur ㄉㄧㄠˋ 钓钩儿 diào gōur ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 釣鉤|钓钩[diao4 gou1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 釣鉤|钓钩[diao4 gou1]

Bình luận 0